Có 2 kết quả:

空閒 kòng xián ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˊ空闲 kòng xián ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) free time
(3) leisure
(4) unused (place)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) free time
(3) leisure
(4) unused (place)

Bình luận 0