Có 2 kết quả:
空閒 kòng xián ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˊ • 空闲 kòng xián ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle
(2) free time
(3) leisure
(4) unused (place)
(2) free time
(3) leisure
(4) unused (place)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle
(2) free time
(3) leisure
(4) unused (place)
(2) free time
(3) leisure
(4) unused (place)
Bình luận 0